Với hơn 4.000 năm lịch sử, Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú và đa dạng, một kho tàng sống đích thực của dân tộc. Di sản này không chỉ giới hạn ở một chứng tích đơn giản về quá khứ mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển bền vững.

Di sản văn hóa Việt Nam bao gồm cả tài sản vật thể và phi vật thể, thể hiện những sáng tạo vật chất và tinh thần có giá trị lịch sử và khoa học to lớn. Những kho báu này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác là minh chứng cho truyền thống và bản sắc phong phú của đất nước.

Theo UNESCO, di sản văn hóa không chỉ dừng lại ở những di tích và bộ sưu tập hiện vật. Nó cũng bao gồm những truyền thống hoặc những biểu hiện sống động được kế thừa từ tổ tiên và truyền lại cho con cháu chúng ta, chẳng hạn như truyền thống truyền miệng, nghệ thuật biểu diễn, tập quán xã hội, nghi lễ và sự kiện lễ hội, kiến ​​thức và tập quán liên quan đến tự nhiên và vũ trụ hoặc kiến ​​thức và bí quyết cần thiết cho nghề thủ công truyền thống.

Di sản vật thể đại diện cho các công trình kiến ​​trúc và cảnh quan hay chính xác hơn là “tài sản tạo thành một phần của di sản văn hóa và thiên nhiên”.

Di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho những thứ phi vật thể (thực tiễn, sự thể hiện, biểu đạt, kiến ​​thức và bí quyết) và những vật thể hữu hình (dụng cụ, hiện vật) hoặc những địa điểm gắn liền với nó.

Việt Nam có lịch sử và văn hóa nghìn năm tuổi, đặc trưng bởi di sản vật thể và phi vật thể đa dạng và có giá trị vô giá. Kho tàng văn hóa này không chỉ làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người dân và xã hội mà còn là nguồn lực quý giá cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.

Sự giàu có vô hạn

Theo số liệu của Cục Di sản văn hóa, thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, đến giữa năm 2024, cả nước có hơn 40.000 di tích lịch sử, văn hóa, thiên nhiên, trong đó có 130 di tích được xếp hạng quốc gia đặc biệt, 3.621 di tích cấp quốc gia đặc biệt, cấp quốc gia và 10.000 di tích cấp tỉnh.

Nhờ những nỗ lực thành công trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản, cả nước đã có 9 địa điểm văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, gồm: khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội, quần thể cảnh quan Tràng An (Ninh Bình), Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh), quần thể vịnh Hạ Long (Quảng Ninh), Quần đảo Cát Bà (thị trấn Hải Phòng), thành nhà Hồ (Thanh Hóa), ​​Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng (Quảng Bình), nhóm di tích Huế (Thừa Thiên Huế), phố cổ Hội An và thánh địa Mỹ Sơn (Quảng Nam).

Đặc biệt, Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An là tài sản thiên nhiên và văn hóa hỗn hợp đầu tiên ở Việt Nam và Đông Nam Á, là một trong 38 tài sản hiếm hoi trên thế giới được Liên hợp quốc công nhận về giáo dục, khoa học và văn hóa.

Cả nước cũng có khoảng 70.000 di sản văn hóa phi vật thể, trong đó có 15 di sản được UNESCO công nhận và 498 di sản được xếp hạng cấp quốc gia. Ngoài ra, còn có chín bộ phim tài liệu được đưa vào sổ đăng ký “Ký ức Thế giới dành cho Châu Á và Thái Bình Dương” của UNESCO. 265 hiện vật hoặc nhóm hiện vật đã được Thủ tướng Chính phủ công nhận là bảo vật quốc gia.

Kho tàng này có vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của dân tộc, đồng thời là đòn bẩy lớn cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Nhiều di sản văn hóa đã trở thành sản phẩm du lịch thực sự, giúp củng cố thương hiệu, tăng sức cạnh tranh của du lịch quốc gia.

Các di tích lịch sử văn hóa không chỉ là nhân chứng của quá khứ mà còn là động lực tăng trưởng du lịch, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Động lực phát triển bền vững

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tăng cường nỗ lực giới thiệu di sản của mình, coi đây là động lực chính cho sự phát triển bền vững. Do đó, nước ta đã đầu tư rất nhiều vào việc bảo tồn, phục hồi và phát huy các di sản để biến chúng thành những điểm du lịch thiết yếu, thu hút ngày càng nhiều du khách cả trong nước và quốc tế.

Như vậy, nhóm di tích Huế được UNESCO công nhận là di sản thế giới năm 1993 và Vịnh Hạ Long được liệt kê năm 1994 đã ghi nhận sự gia tăng ngoạn mục về lượng khách tham quan. Quần thể danh thắng Tràng An được công nhận năm 2014, hiện đón hơn 6,3 triệu lượt khách du lịch mỗi năm.

Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và nâng cao di tích cũng đã mang lại những kết quả thuyết phục. Mô hình “xã hội hóa” giúp huy động vốn và khuyến khích các sáng kiến ​​tập thể trong lĩnh vực này. Các dự án lớn, chẳng hạn như dự án trùng tu chùa Môt Côt và cố đô Huế, đã có sự tham gia tích cực của người dân, nhờ đó củng cố cảm giác thân thuộc của họ đồng thời kích thích nền kinh tế địa phương thông qua phát triển du lịch.

Di sản văn hóa phi vật thể cũng là trọng tâm của nhiều sáng kiến ​​bảo tồn, truyền tải và phát triển tại địa phương. Các cộng đồng đang huy động để bảo tồn truyền thống của họ, tạo ra các cơ hội kinh tế trong khi vẫn duy trì bản sắc văn hóa của họ. Chẳng hạn, các lễ hội mang tính biểu tượng như Gióng ở đền Phù Đông, Sóc (ngoại thành Hà Nội) hay lễ hội Ok Om Bok và đua thuyền Sóc Trăng (Đồng bằng sông Cửu Long) đã trở thành những sự kiện lớn, thu hút nhiều người trong nước. và khách du lịch nước ngoài.

Tác động của di sản đến cơ cấu kinh tế địa phương là không thể phủ nhận. Sau khi được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào cuối năm 1999, phố cổ Hội An (tỉnh Quảng Nam, ở trung tâm) đã chứng kiến ​​ngành du lịch phát triển ngoạn mục, hiện chiếm hơn 70% tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Trong thời đại kỹ thuật số, Việt Nam cũng đang nhấn mạnh vào việc số hóa di sản văn hóa của mình. Một chương trình được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào năm 2021 nhằm mục đích tạo ra cơ sở dữ liệu kỹ thuật số để tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo tồn và khai thác các tài nguyên văn hóa này. Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam đã thu thập hàng nghìn tài liệu, video về di sản phi vật thể, góp phần bảo vệ di sản này cho thế hệ tương lai.

Năm 2023, Việt Nam lần thứ 4 được vinh danh là “Điểm đến di sản thế giới hàng đầu” do World Travel Awards, giải thưởng được coi là giải Oscar của ngành du lịch. Sự khác biệt này một lần nữa nhấn mạnh tiềm năng đặc biệt của đất nước, cả về tài nguyên thiên nhiên và giá trị du lịch. Di sản văn hóa, một kho tàng sống đích thực, đóng vai trò then chốt trong việc nâng tầm du lịch, định vị Việt Nam là một điểm đến không thể thiếu trên bản đồ du lịch thế giới.

TLH